Kiến thức về Vàng mà có thể bạn chưa biết.

Vàng là kim loại duy nhất trong tự nhiên có màu vàng tự nhiên. Ký hiệu “Au” của nó bắt nguồn từ tiếng Latin “Aurum”, có nghĩa là “Bình minh rực rỡ”. Các đặc tính vật lý và hóa học độc đáo đã mang lại cho nó một vị trí đặc biệt trong nền văn minh nhân loại.

Vang

Vàng  là một chất rắn màu vàng sáng với khối lượng riêng cao (19,3 g/cm³), nhiệt độ nóng chảy cao (1064°C) và nhiệt độ sôi cao (2808°C). Đây là kim loại dẻo và dễ uốn nhất trong số tất cả các kim loại đã biết. Vàng không phản ứng với oxy ở nhiệt độ phòng, không bị oxy hóa hay đổi màu, và có khả năng chống ăn mòn cực cao. Đó là sơ lược về một loại kim loại hiếm được con người coi trọng nhất từ trước tới nay.

Có thể bạn chưa biết… Từ năm 1901 đến năm 1980, huy chương Giải Nobel chủ yếu được làm bằng vàng 23K (95,8% vàng nguyên chất), nặng khoảng 200 gram. Chất liệu này đảm bảo giá trị của huy chương đồng thời mang lại độ bền nhất định.

Từ năm 1980, huy chương được làm bằng vàng 18K phủ vàng 24K, giảm trọng lượng từ 200 gram xuống còn 175 gram. Huy chương vàng cho Thế vận hội Bắc Kinh năm 2008 được làm bằng 92,5% bạc nguyên chất với 6,5 gram vàng nguyên chất mạ trên bề mặt; huy chương vàng cho Thế vận hội London năm 2012 chứa 6 gram vàng nguyên chất, phần còn lại là bạc và đồng và huy chương vàng cho Thế vận hội Paris năm 2024 cũng được mạ vàng.

Vang 1

Không chỉ ứng dụng trong cuộc sống với việc chế tác ra những món trang sức đắt tiền có tính thẩm mỹ cao, vàng còn có nhiều ứng dụng khác trong đời sống và khoa học công nghệ. Hầu hết trong mọi thiết bị công nghệ cao trong nhiều lĩnh vực đều có sự góp mặt của kim loại vàng. Có thể nói rằng không có vàng là những thiết bị công nghệ cao đều vô dụng. Chính bởi vậy nên Vàng có sức ảnh hưởng rất lớn tới đời sống của nhân loại.

Nhưng vàng có một nhược điểm đó là nó khá mềm. Độ cứng Mohs của vàng là 2,5, nếu bạn tìm hiểu kỹ thì độ cứng của vàng sẽ tương đương với độ cứng của móng tay con người, điều đó có nghĩa rằng vàng nguyên chất có thể dễ dàng bị cắt bởi một chiếc dao trong nhà bếp. Vấn đề này tưởng chừng không có gì đáng lo nhưng nó lại là khuyết điểm khá lớn. Và để tăng độ cứng của Vàng và dùng nó vào nhiều ứng dụng hơn con người đã pha trộn vàng với các nguyên tố kim loại khác nhằm gia tăng độ cứng. Từ đó khái niệm Karat (K) ra đời.

Karat – Công thức đo lường độ tinh khiết của Vàng.

Như đã nói phần trên, tính chất nguyên bản của vàng đó là nó khá mềm dẻo, chính vì vậy trong nhiều ứng dụng ví dụ như trang sức vàng nguyên chất không thích hợp để tạo ra những chiếc nhẫn, lắc tay hay dây chuyền. Và để tăng độ cứng cũng như giảm khả năng dễ biến dạng, đứt gãy người ta đã pha trộn thêm Vàng với các kim loại khác nhằm gia tăng độ cứng, bền, chống mài món, dễ tạo khuân và gia công hơn.

vang 2

Karat Vàng, một thuật ngữ phổ biến trong giới trang sức, nghe có vẻ đơn giản, nhưng thực ra lại khá phức tạp. Hàm lượng và tỷ lệ vàng Karat khác nhau không chỉ quyết định màu sắc, độ cứng và kết cấu của trang sức mà còn ảnh hưởng đến giá trị và độ bền của chúng. “Karat” dùng để chỉ độ tinh khiết của vàng, cụ thể là tỷ lệ phần trăm vàng nguyên chất trong hợp kim. Vàng Karat được tính bằng cách chia vàng nguyên chất thành 24 phần. Số karat biểu thị hàm lượng vàng, số càng cao, hàm lượng vàng càng cao .Một Karat tương đương với 1/24 độ tinh khiết tính theo trọng lượng của vật liệu nguyên chất. Ví dụ, vàng 18K có nghĩa là 18/24 (75%) vàng nguyên chất và 6/24 (25%) là các kim loại khác. 

Vàng 24K – Vàng 999, là loại vàng có hàm lượng vàng 99,9%. Loại vàng này thường được sử dụng làm vòng cổ và vòng tay. Tuy nhiên, vàng nguyên chất có độ cứng 2,5 trên thang Mohs (gần bằng độ cứng của móng tay người) và dễ bị biến dạng. Tùy thuộc vào công thức pha trộn chúng ta nó có thể tạo ra các màu sắc khác nhau, chẳng hạn như vàng trắng, vàng xanh và vàng hồng. Hàm lượng vàng: 99,96% trở lên được coi là vàng 24K, còn được gọi là vàng 24 Karat.

Vàng 22K (Vàng 22 Karat) – Hàm lượng vàng: 91,7%, 8,3% còn lại là các kim loại quý khác (22/24)

Vàng 18K –  Hàm lượng vàng: 75%, 25% còn lại là các kim loại quý khác (18/24). Ký hiệu trang sức: 18K, 750, AU750. Đặc điểm: Vàng 18K được sử dụng rộng rãi trong ngành trang sức trên toàn thế giới. Hàm lượng vàng cao khiến vàng 18K ít gây dị ứng da, nhưng giá thành cũng cao hơn. Vàng 18K không chỉ sở hữu độ tinh khiết và độ cứng cao mà còn giữ được độ dẻo và độ dai tuyệt vời.

Vàng 14K – Hàm lượng vàng: 58,5%, 41,2% còn lại là các kim loại quý khác (14/24). Ký hiệu trang sức: 14K, 585, AU585. Đặc điểm: Một lựa chọn trang sức tuyệt vời cho người mới bắt đầu. Vàng 14K bền hơn vàng 18K, lý tưởng để đeo hàng ngày.

Vàng 10K -. Hàm lượng vàng: 41,7%, 58,3% còn lại là các kim loại quý khác (10/24). Ký hiệu trang sức: 10K, 417, AU417. Đặc điểm: Do độ tinh khiết thấp hơn nên thường được dùng trong đồ trang sức thời trang nhẹ. Vàng cũng bền và chống biến dạng, trầy xước. Màu sắc thanh lịch và trong suốt của vàng 10K cũng khiến nó trở nên dễ tiếp cận hơn với mọi người,

Vàng 18K, công thức pha chế trang sức Vàng được yêu thích nhất.

Với hàm lượng vàng 75%, màu sắc của vàng 14K gần giống vàng nguyên chất, mang lại cảm giác cao cấp. Các thương hiệu xa xỉ thường sử dụng vàng 18K cho những món trang sức cổ điển lần hiện đại. Vàng 18 karat thông thường là hợp kim gồm ít nhất 75% vàng, 25% còn lại là các kim loại quý khác có thể Bạch kim, Niken, Bạc hoặc Palladium. Việc bổ sung các kim loại khác này mang lại cho vàng 18K màu sắc rực rỡ hơn.

Vàng 3

Do Vàng nguyên chất mềm nên không thể chế tạo được nhiều thứ đẹp mắt. Sở dĩ phong cách thiết kế của vàng 18k đẹp hơn nhiều là vì vàng 18k đủ cứng để chế tác thành nhiều kiểu dáng. Do đó, tất cả trang sức của các thương hiệu hàng đầu đều là vàng 18k. Vàng 18K không dễ phai màu, và rất dễ phục hồi và bảo dưỡng.

Vàng 18K có thể có màu vàng, trắng hoặc hồng thậm chí là xanh, tùy thuộc vào loại và tỷ lệ các kim loại khác trong hợp kim.Vàng 18K được đánh dấu “18K” hoặc “750”, cho biết nó chứa 75% vàng. Công thức yêu thích hiện nay để tạo ra vàng 18K đó là 75% vàng + 12,5% bạc + 12,5% đồng pha chuẩn tỷ lệ.

Vàng trắng 18K: Có hai loại vàng trắng 18K

  • Vàng trắng gốc Niken: Chứa niken, đồng và các thành phần khác. Giá thành rẻ hơn nhưng dễ gây dị ứng.
  • Vàng trắng gốc Paladi: Chứa palladium và bạc. Giá thành cao hơn nhưng thân thiện với con người hơn. Với nhận thức ngày càng tăng về sức khỏe, vàng trắng gốc Paladi đang trở nên phổ biến hơn. Khi mua hàng, hãy nhớ hỏi kỹ xem sản phẩm có chứa niken hay không.

Vàng hồng 18K:  Công thức chế tác: 75% Vàng + 5,5% Bạc + 19,5% Đồng.  Đặc điểm: Tông màu hồng ấm áp và dịu nhẹ, nó được khá nhiều quốc gia sản xuất đặc biệt là các quốc giá Châu Á bởi nó khá tôn màu sắc khi kết hợp với làn da người dân ở khu vực này.

Vàng xanh lá cây 18K: Công thức: 75% Vàng + 23% Bạc + 2% Đồng. Đặc điểm: Đây cũng là vàng K đặc biệt, có màu xanh lá cây độc đáo và thanh lịch, thể hiện bầu không khí tự nhiên, nhưng không phổ biến và rất ít người biết rằng vàng có thể có màu xanh này.

Kí hiệu về vàng bạn cần biết.

Vàng – Ký hiệu hóa học của vàng là AU và chữ viết tắt của vàng trong tiếng Anh là G. Hai chữ cái này tượng trưng cho vàng. Dấu vàng ở các độ tinh khiết khác nhau cũng khác nhau, khi đi mua đồ trang sức bằng vàng các nhà chế tác cũng thường niêm yết dấu hiệu cho từng loại vàng mà bạn mua. Hãy xem các kí hiệu (được quốc tế quy ước) thông qua dấu đóng được liệt kê dưới đây.

22K (AU916): hàm lượng vàng 91,65%, độ cứng vừa phải, phù hợp làm trang sức vàng truyền thống.

21K (G21K): hàm lượng vàng 87,48%, một loại vàng đặc biệt nhưng có chất lượng vượt trội.

18K (AU750/G18K): hàm lượng vàng 75%, vàng 18K có thể nói rằng đã lược bỏ phần lớn nhược điểm của vàng nguyên chất, tăng thêm nhiều khả năng hơn khi chế tác trang sức.

14K (AU585/G14K): hàm lượng vàng 58,32%, được ưa chuộng trong trang sức châu Âu và Mỹ, có nhiều màu sắc.

10K (AU417/G10K): hàm lượng vàng 41,66%, giá cả phải chăng và bền, hoàn hảo cho sinh viên hoặc người có yêu cầu vừa phải về tiền đối với các món trang sức.

9K (AU375/G9K): Hàm lượng vàng 37,49%, là lựa chọn không thể thiếu cho phong cách cổ điển và giá cả cực kỳ phải chăng.

8K (AU333/G8K): Hàm lượng vàng 33,33%, hoàn hảo với giá rẻ.

Ghi chú: U999, G999 và “Vàng nguyên chất 999” đại diện cho vàng có hàm lượng ít nhất 99,9%/ G18K và AU750 là vàng Karat; PT999 là bạch kim/ GP hoặc KP là mạ vàng/ GF và KF là vàng được mạ vàng hoặc vàng rèn

Một số thông tin thú vị về vàng có thể bạn chưa biết

Độ tinh khiết càng cao, màu sắc càng sáng và kết cấu càng mềm mại.

Độ dẻo tuyệt vời: Vàng là một trong những kim loại dẻo nhất. Một ounce (khoảng 28 gram) vàng có thể được kéo thành 80 km dây, với đường kính chỉ 5 micron. Đặc tính này cho phép vàng được chế tạo thành sợi vàng cực kỳ mịn, được sử dụng trong các ngành thủ công tinh xảo như thêu chỉ vàng.

 Độ dẻo đặc biệt: 30 gram vàng có thể được rèn thành 28 mét vuông lá vàng, và một gram có thể được rèn thành những tấm vàng siêu mỏng, trong suốt. Điều này khiến vàng trở thành vật liệu lý tưởng cho sáng tạo nghệ thuật, và đặc tính này được sử dụng trong mọi thứ, từ mặt nạ Pharaoh Ai Cập cổ đại đến nghệ thuật lá vàng hiện đại.

Vàng sở hữu độ ổn định hóa học phi thường: Không bao giờ bị gỉ sét hay ăn mòn. Vẫn sáng bóng như mới sau hàng thiên niên kỷ. Các khám phá khảo cổ học đã chỉ ra rằng các hiện vật vàng Ai Cập cổ đại có niên đại 3.000 năm vẫn giữ được tình trạng nguyên sơ, trở thành báu vật trường tồn nhất của nhân loại.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *