Kỳ Môn Độn Giáp (Qimen Dun) là một môn số học cổ đại, được ca ngợi là cấp độ khoa học tiên đoán cao nhất trong Đạo giáo Hoàng Lão và được gọi là Khoa Học Hoàng Gia. Nó có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ đại, huyền thoại về việc “được sáng tạo bởi Tây Vương Mẫu”.
Ban đầu, nó bao gồm 4.096 ván cờ, sau đó được tinh chỉnh và đơn giản hóa để tạo thành chín ván cờ Âm Độn và chín ván cờ Dương Độn hiện tại, tổng cộng là 18. Nó tích hợp thiên văn học, khoa học lịch, chiến tranh, chiến lược và triết học, đại diện cho sự kết tinh của trí tuệ cổ đại.
Các khái niệm cơ bản của Kỳ Môn Độn Giáp bao gồm ba khái niệm: “Khí”, “Môn” và “Độn Giáp”. “Khí” ám chỉ Tam Khí: Nghi, Binh và Đinh. “Môn” ám chỉ Bát Môn: Khai, Tú, Thắng, Thương, Độ, Tĩnh, Tư và Tĩnh và “Độc Giáp” ám chỉ sáu Giáp, mỗi Giáp bao gồm sáu Nghĩa (ý nghĩa của sáu chu kỳ mười ngày) và sáu Nghĩa (ý nghĩa của sáu nhạc cụ): Ngũ, Kỷ, Canh, Tín, Nhân và Quy. Bằng cách sử dụng các biểu tượng và đơn vị này, Kỳ Môn Độn Giáp đượccho là có thể mô phỏng và dự đoán những thay đổi và phát triển của vạn vật.
Nghe có vẻ bí ẩn phải không? Thực ra nó giống như một bản đồ kho báu cổ xưa, chứa đầy bí mật tâm linh có minh chứng khoa học.
Vậy, Kỳ môn độn giáp là gì? Kỳ Môn Độn Giáp là một hình thức trí tuệ cổ xưa của Trung Quốc, giống như một “quyển sách ma thuật” siêu mạnh. Từ xa xưa, những người cổ đại thông thái đã phát triển hệ thống này bằng cách quan sát mặt trời, mặt trăng, các vì sao, thời tiết và thời gian. Họ sử dụng nó để dự đoán thời tiết, chiến tranh và thậm chí giúp mọi người đưa ra quyết định.
Kỳ Môn Độn Giáp có ba thành phần chính, giống như ba người bạn tốt: Khí: Đây là ba biểu tượng đặc biệt “Nghĩa”, “Thanh” và “Độn Giáp”. Chúng giống như ba tiểu linh, mỗi linh có những sức mạnh khác nhau. Nam: Có tám cửa: Khai, Tu, Thịnh, Thương, Độ, Tĩnh, Tư và Tĩnh. Đây giống như tám căn phòng khác nhau, mỗi căn phòng có những đặc điểm riêng biệt. Độn Giáp: Đó là một tấm khiên bảo vệ ẩn giấu, giống như việc tìm một chỗ ẩn nấp hoàn hảo khi chơi trốn tìm, khiến người khác không thể tìm thấy bạn, phòng tránh được hiểm họa.
Về cách thức hoạt động, Kỳ Môn Đốn Giáp giống như một trò chơi ghép hình khổng lồ. Người xưa kết hợp thời gian, không gian và những biểu tượng này, giống như việc ghép các mảnh ghép lại với nhau để tạo nên một câu chuyện hoàn chỉnh. Thông qua câu chuyện này, họ có thể dự đoán những điều như ngày mai trời có mưa hay cách để giành chiến thắng trong một trận chiến.
Mặc dù nghe có vẻ kỳ diệu, nhưng Kỳ Môn Đốn Giáp không phải là phép thuật. Đó là sự kết tinh của trí tuệ cổ xưa, giống như cách chúng ta sử dụng toán học ngày nay để giải quyết các vấn đề. Thông qua quan sát và suy ngẫm, người xưa đã phát triển một bộ phương pháp giúp họ hiểu rõ hơn về thế giới.
Ngày nay, Kỳ Môn Đốn Giáp thường được sử dụng để hiểu lịch sử và văn hóa. Chúng ta có thể lắng nghe nó như một câu chuyện giải trí, hoặc học hỏi từ trí tuệ của người xưa và trở nên khôn ngoan hơn. Giống như đọc một cuốn sách phiêu lưu cổ xưa vậy. Tuy chúng ta sẽ không thực sự dùng nó để dự đoán tương lai, nhưng việc tìm hiểu về nó thật sự rất thú vị.
Kỳ Môn Độn Giáp – Kiến thức cơ bản có thể bạn quan tâm.
Có thể nói rằng Kỳ môn độn giáp là một môn “số học tâm linh có khoa học” và nó khá phức tạp, không dành cho những “tay mơ”. Để vận hành được kỳ môn độn giáp người vận hành cần nắm rõ rất nhiều kiến thức và sắp xếp, gắn nối nó với nhau một cách có khoa học. Để dễ hiểu hơn chúng ta có thể xem xét Kỳ môn độn giáp như sau…
1. Âm Dương, Ngũ Hành, Thiên Can Địa Chi – Âm Dương:
Độn giáp: Dương Độn Giáp sắp xếp Lục khí theo chiều kim đồng hồ và Tam Kỳ theo chiều ngược kim đồng hồ, trong khi Âm Độn Giáp làm ngược lại, mô phỏng sự tăng giảm tự nhiên của Âm Dương. – Ngũ Hành: Tương sinh (Kim sinh Thủy → Thủy sinh Mộc → Mộc sinh Hỏa → Hỏa sinh Thổ → Thổ sinh Kim) và Tương khắc (Kim khắc Mộc → Mộc khắc Thổ → Thổ khắc Thủy → Thủy khắc Hỏa → Hỏa khắc Kim), thấm nhuần hệ thống Cửu Tinh Bát Môn (ví dụ: Thiên Bằng sao thuộc Thủy, Thánh Môn thuộc Thổ).
Thiên can và Địa chi: Trong mười Thiên can, Giáp là “Nguyên soái” ẩn trong Lục khí (Ngũ, Cơ, Canh, Tín, Nhân và Quý), trong khi Nghi, Bính và Định là “Tam kỳ”. Mười hai Địa chi tương ứng với các hướng (ví dụ: Khảm cung chứa Tử, và Ly cung chứa Ngô), tạo thành cơ sở cho việc định vị không gian và thời gian.
2. Bát quái và Lạc thư
Chín cung của Bát quái Hậu sinh: Khảm 1 (bắc), Khôn 2 (tây nam), Chân 3 (đông), Tuân 4 (đông nam), Trung 5, Tiền 6 (tây bắc), Đôi 7 (tây), Cấn 8 (đông bắc) và Ly 9 (nam). Những cung này tương ứng với Ngũ hành và các mùa (Khảm cung là nước và tượng trưng cho mùa đông, Ly cung là lửa và tượng trưng cho mùa hè).
Số học Lạc Thư: Tổng các số theo chiều ngang, chiều dọc và chiều chéo là 15 (chín trên đầu, một dưới chân, ba bên trái, bảy bên phải), tạo thành khuôn khổ cốt lõi cho bố cục.
3. Tam Kỳ và Lục Khí và Sáu Giả Độn Can
Tam Kỳ và Lục Khí: Tam Kỳ (Yi, Bing và Ding) tượng trưng cho trí tuệ và sức sống, trong khi Sáu Khí tương ứng với Sáu Giả Tuân Thủ (Wu = Giả Tử, Ji = Giả Hư, v.v.). Dương Độn Can sắp xếp Sáu Khí theo thứ tự thuận và Tam Kỳ theo thứ tự ngược, trong khi Âm Độn Can sắp xếp ngược lại.
Tốn Thọ và Hư: Sáu mươi Giả Tử được chia thành sáu Tốn, mỗi Tốn bắt đầu bằng Sáu Giáp. Hai Chi Địa bị thiếu trong một Tốn là “Hư” (ví dụ, Tốn và Hải là hư không trong Giả Tử Tuân), cho thấy rằng mọi thứ sẽ không thành hiện thực.
4. Cửu Tinh, Bát Môn, Bát Thần – Cửu Tinh
Tượng trưng cho thời gian trên trời, được chia thành cát tường và hung dữ (sao cát tường: Thiên Phủ và Thiên Tâm, sao cát tường: Thiên Bằng và Thiên Thụy), tăng giảm theo mùa.
Bát Môn: Tượng trưng cho vận mệnh con người. Cửa tốt (Tú, Thịnh, Khải) biểu thị sự thành công, trong khi cửa xấu (Thương, Tư, Tĩnh) biểu thị tai ương. Cửa nào vượt qua cung điện được gọi là “cưỡng cung”, làm tăng hoặc giảm vận mệnh (ví dụ, cửa Tú ở cung điện Lý, nơi nước thắng lửa, là hung dữ).
Bát Thần: Phản ánh sức mạnh huyền bí. Dương Độn được sắp xếp theo chiều kim đồng hồ, trong khi Âm Độn được sắp xếp ngược chiều kim đồng hồ (Tử Phủ biểu thị quyền uy, Bạch Hổ biểu thị tai ương).
5. Bí quyết của Âm mưu – Âm và Dương Độn
Dương Độn được sắp xếp sau Đông Chí, trong khi Âm Độn được sắp xếp sau Hạ Chí. Số lượng phân chia được xác định theo công thức thuật ngữ mặt trời (ví dụ: “Đông chí Jingzhe 174”). – Futou và Sanyuan: Jiazi, Jimao, v.v. là Thượng Nguyên, Jisi, Jiashen, v.v. là Trung Nguyên, và Jiaxu, Jichou, v.v. là Hạ Nguyên. (Vượt qua Thần (Phúc Đầu trước tiết) bổ sung tình hình, trong khi kết nối Khí (tiết khí trước tiết Futou) tiếp tục tình hình cũ.
Các bước lập biểu đồ: Xác định số tình hình → Đặt Tam Kỳ và Lục Khí lên tấm nền → Xác định Khởi đầu Mười ngày và Biểu tượng Giá trị và Tác nhân Giá trị → Di chuyển Biểu tượng Giá trị đến Căn thời gian và Tác nhân Giá trị đến Cung thời gian → Đặt Bát Thần, Cửu Tinh và Tám Cổng.
6. Các vị thần hữu ích và ứng dụng
Lựa chọn vị thần hữu ích: Để bói toán về người, hãy xem Căn ngày, để bói toán về sự kiện, hãy xem Căn thời gian (ví dụ, về bệnh tật, hãy sử dụng Sao Thiên Thụy để đại diện cho bệnh tật, Sao Thiên Tâm để đại diện cho thuốc; về tài lộc, hãy sử dụng Cổng Thịnh).
Cấu trúc và Ra quyết định: Xem xét sự tương tác của Mười Căn (Dĩ + Băng tốt lành, Canh + Nghi không tốt lành) và sự tương tác của Tám Cổng. Kết hợp với thời gian thuận lợi (Cửu Tinh), thuận lợi Vị trí (Cửu Cung) và người hòa hợp (Bát Môn), chọn thời gian và hướng tốt. Để học, trước tiên phải ghi nhớ những kiến thức cơ bản như phương hướng của Bát Quái, thứ tự của Tam Kỳ và Lục Khí, sau đó thực hành phán đoán. Đồng thời, phải tuân thủ nguyên tắc “người giỏi về Dịch không dùng bói toán“, vận dụng quy luật thời gian và không gian một cách sáng suốt, không dựa vào lời tiên đoán để nói bừa.
Nội dung được ghi chú giúp người đọc có thể hiểu hơn với ngôn ngữ Việt, tuy nhiên vẫn giữ lại một số ngôn ngữ bản gốc để không làm lệch ngữ văn hoặc bị sai nghĩa hiểu
Vậy luận giải Kỳ môn độn giáp ứng dụng vào đâu?
Kỳ Môn Độn Giáp có nhiều ứng dụng, bao gồm dự đoán, điều chỉnh, giải quyết và quản lý hôn nhân, công việc, sự nghiệp, phong thủy và tài lộc. Thời cổ đại, nó thậm chí còn được sử dụng trong chiến tranh, giúp các nhà chiến lược quân sự đạt được mục tiêu chiến lược là giành chiến thắng chỉ bằng một nước đi. Thời hiện đại, nó thường được sử dụng để dự đoán và quản lý vận mệnh cá nhân.
Về nguyên lý, Kỳ Môn Độn Giáp dựa trên các lý thuyết về Âm Dương, Ngũ Hành, Thiên Can và Địa Chi. Nó đặt ra rằng sự thành công hay thất bại của mọi việc đều chịu ảnh hưởng của các yếu tố như đúng thời điểm, đúng địa điểm, đúng người và sự hiệp trợ của thần linh. Bằng cách áp dụng các biểu tượng và đơn vị của Kỳ Môn Độn Giáp, người ta có thể mô phỏng và phân tích những thay đổi và diễn biến của các yếu tố này, từ đó dự đoán diễn biến của các sự kiện trong tương lai.
Ví dụ, trong phong thủy, Kỳ Môn Độn Giáp có thể giúp chúng ta xác định môi trường sống tối ưu. Bằng cách phân tích các yếu tố như môi trường địa lý xung quanh, ảnh hưởng của từ trường và cấu trúc xã hội, chúng ta có thể xác định ngôi nhà nào là tốt lành và ngôi nhà nào là không tốt. Tương tự như vậy, về mặt hôn nhân và công việc, Kỳ Môn Độn Giáp cũng có thể giúp chúng ta tìm được người bạn đời và hướng phát triển sự nghiệp phù hợp nhất cho bản thân.
Mặc dù Kỳ Môn Độn Giáp là một khoa học rất bí ẩn, nhưng chúng ta không nên tin tưởng một cách mù quáng vào nó. Khi sử dụng Kỳ Môn Độn Giáp để dự đoán và điều hòa, chúng ta cần duy trì thái độ lý trí và khách quan, đồng thời phân tích và phán đoán dựa trên tình hình thực tế. Chúng ta cũng cần tôn trọng khoa học và lý trí, chứ không nên xem Kỳ Môn Độn Giáp như một công cụ vạn năng.
Là một bộ số học cổ xưa của Trung Quốc, Kỳ Môn Độn Giáp ẩn chứa trí tuệ và triết lý phong phú. Bằng cách nghiên cứu và tìm hiểu Kỳ Môn Độn Giáp, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về bản thân và thế giới xung quanh, từ đó đưa ra những quyết định và lựa chọn sáng suốt hơn.
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.